Có 2 kết quả:

严重关切 yán zhòng guān qiè ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄝˋ嚴重關切 yán zhòng guān qiè ㄧㄢˊ ㄓㄨㄥˋ ㄍㄨㄢ ㄑㄧㄝˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

serious concern

Từ điển Trung-Anh

serious concern